Từ điển Trần Văn Chánh
霅 - sáp
(văn) ① Bỗng, chợt, thình lình; ② Nhanh chóng; ③ Từ tượng thanh.

Từ điển Trần Văn Chánh
霅 - tráp
① (văn) Rơi đổ xuống: 霅爾雹落 Mưa đá trút xuống; ② (văn) Nhiều lời; ③ 【霅霅】tráp tráp [zhàzhà] (văn) Chớp nhoáng, như sấm chớp; ④ 【霅溪】Tráp Khê [Zhàqi] Tên sông (ở huyện Ngô Hưng, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
霅 - hiệp
Tiếng đông người ồn ào.